Thaco Towner 800 Xe Tải 9 Tạ Máy Xăng
Thaco towner thương hiệu sản phẩm mới ra đời 4 năm nhưng đã nhanh chóng chiếm được cảm tình của khách hàng nhờ vào những ưu điểm nổi trội động cơ hoạt động bền bỉ và ổn định, thùng xe thiết kế đa dạng phù hợp với đại đa số người dùng. Giá cả phải chăng rẻ sơn so với sản phẩm Suzuki cùng phân khúc đã khẳng định vị thế sản phẩm tốt nhất trong tâm trí khách hàng. Thaco towner với ưu thế giá rẻ hơn cùng hệ thống bảo hành bảo dưỡng trên toàn quốc tiện dụng cho khách hàng. Thaco towner vươn lên trở thành sản phẩm cạnh tranh trực tiếp với sản phẩm suzuki cùng phân khúc tải nhẹ máy xăng.
Thaco towner 800 được trang bị động cơ máy xăng có công suất 48ps đây là dòng phun xăng điện tử đa điểm tiết kiệm nhiên liệu vận hành mạnh mẽ, độ bền cao. Xe có kích thước tổng thể (3540 x 1400 x 1780) nhỏ gọn dễ dàng luồn lách và lưu thông trên phố. Hệ thống phanh thủy lực 2 dòng trợ lực chân không ( bánh trước phanh đĩa, bánh sau phanh tang chống) giúp xe vận hành an toàn. Khung gầm chassys được làm bằng thép hợp kim kết cấu vững chắc, trọng tâm thấp giúp xe vận hành êm ái và dễ dàng bốc dỡ hàng hóa. Xe có thiết khoa học tính thẩm mỹ cao cabin, thùng xe được lắp ráp trên dây chuyền công nghệ Hàn Quốc sơn nhúng tĩnh điện đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ.

Thaco towner 800 có giá thành thấp độ bền cao, kích thước nhỏ gọn vận hành bằng máy xăng phù hợp với đại đa số khách hàng kinh doanh trong ngành thực phẩm, hàng tiêu dùng, nội thất, kinh doanh vận tải nhỏ….
Xe có độ bền cao, chế độ bảo hành bảo dưỡng vượt trội, ưu thế về đầu tư ban đầu so với các sản phẩm cùng phân khúc giúp khách hàng giảm chi phí đầu tư ban đầu nhanh chóng thu hồi vốn.
Thông số kỹ thuật xe Thaco Towner 800 Hà Nam
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO TOWNER800 |
|
1 |
ĐỘNG CƠ | ||
Kiểu |
DA465QE |
||
Loại |
Xăng- 4 kỳ, 4 xi – lanh thẳng hàng, phun xăng điện tử |
||
Dung tích xi lanh | cc |
970 |
|
Đường kính x Hành trình piston | mm |
65,5 x 72 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm |
48 / 5000 |
|
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay | N.m/rpm |
72 / 3000 ~ 3500 |
|
2 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Ly hợp |
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động cơ khí |
||
Số tay |
05 số tiến, 01 số lùi |
||
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1 = 3.505 / ih2=2.043 / ih3=1.383 / ih4=1.000 / ih5=0,806 / ihR=3.536 |
||
Tỷ số truyền cuối |
5.125 |
||
3 |
HỆ THỐNG LÁI |
Bánh răng, thanh răng |
|
4 |
HỆ THỐNG PHANH | – Phanh thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không.
– Phanh trước: Phanh đĩa – Phanh sau: tang trống |
|
5 |
HỆ THỐNG TREO | ||
Trước |
Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
||
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
||
6 |
LỐP XE | ||
Trước/Sau |
5.00 / 12 |
||
7 |
KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm |
3540 x 1400 x 1780 |
|
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm |
2220 x 1330 x 300 |
|
Vệt bánh trước | mm |
1210 |
|
Vệt bánh sau | mm |
1205 |
|
Chiều dài cơ sở | mm |
2010 |
|
Khoảng sáng gầm xe | mm |
165 |
|
8 |
TRỌNG LƯỢNG | ||
Trọng lượng không tải | kg |
740 |
|
Tải trọng | kg |
750 |
|
Trọng lượng toàn bộ | kg |
1620 |
|
Số chỗ ngồi | Chỗ |
02 |
|
9 |
ĐẶC TÍNH | ||
Khả năng leo dốc | % |
25,9 |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m |
4,7 |
|
Tốc độ tối đa | Km/h |
97,99 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu | lít |
36 |
|
10 |
BẢO HÀNH |
2 năm / 50.000 km |